Danh mục Website
Tìm kiếm thông tin
Liên kết Quảng cáo
Hỗ trợ trực tuyến

Hotline - 0965301616

Bv YHCT Hà Tĩnh - 0393.856.663
Hôm nay: 406 - Tất cả: 1,525,333
 
Dành cho bệnh nhân
 
GIÁ DỊCH VỤ KỶ THUẬT
Tin đăng ngày: 06/03/2021 - Xem: 621
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỶ THUẬT Mã DV Tên dịch vụ kỷ thuật ĐVT Giá TT0028 Bó Farafin Lần 42,400 TT323 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 203,000 CULT Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,360,000 CCHCDDTT Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 143,000 CCPHVDBN Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nã Lần 143,000 CCCPT Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 143,000 CCDKCB Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 143,000 CCDD Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143,000 CCDBK Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lần 143,000 CCDDND Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143,000 CCTHK Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 143,000 CCDL Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143,000 CCTKLS Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143,000 CCCDT Cấy chỉ điều trị di tinh Lần 143,000 CCGTL Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lần 143,000 CCHPQ Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143,000 CCHCNT Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143,000 CCHCTLH Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 143,000 CCHCTD Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 143,000 CCHCTMK Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 143,000 CCHCVG Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143,000 CCHAT Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143,000 CCKT Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143,000 T027 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 143,000 T026 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 143,000 T022 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143,000 T011 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 143,000 CCLD Cấy chỉ điều trị liệt dương Lần 143,000 T003 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 143,000 T023 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143,000 CCMN Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143,000 CCMD Cấy chỉ điều trị mày đay Lần 143,000 CCN Cấy chỉ điều trị nấc Lần 143,000 CCRLKN Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 143,000 T024 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương s Lần 143,000 CCRLTT Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lần 143,000 CCSDD Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lần 143,000 CCSTC Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lần 143,000 CCTCSN Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần 143,000 CCTBKD Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lần 143,000 CCTVN Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lần 143,000 CCTNTHN Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 143,000 CCVMDU Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143,000 CCVMX Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 143,000 CCVQKV Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143,000 CCVN Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Lần 143,000 CCHTVQK Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143,000 CHL Chích lể Lần 64,100 ACL Chích lể Lần 64,100 TT324 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 168,000 TT277 Chọc dò tủy sống Lần 131,000 TT279 Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600 TT43221 Chờm ngải Lần 35,000 T9 Cố định gãy xương sườn Lần 46,500 TT325 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 46,500 T133 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,500 T145 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 35,500 T153 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần 35,500 T141 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 35,500 T149 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 35,500 T147 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Lần 35,500 T129 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35,500 T150 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 35,500 T138 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35,500 T142 Cứu điều trị di tinh thể hàn Lần 35,500 T151 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Lần 35,500 T139 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Lần 35,500 T128 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 35,500 T132 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 35,500 T135 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 35,500 T134 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35,500 T137 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 35,500 T143 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Lần 35,500 T136 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35,500 T130 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 35,500 T131 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35,500 CRLCGDC Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,500 cthh111 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,500 T148 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Lần 35,500 T152 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 35,500 T154 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Lần 35,500 T144 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Lần 35,500 T146 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Lần 35,500 T140 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Lần 35,500 TT221 Đặt thuốc y học cổ truyền Lần 45,400 TT0010 Điện châm lần - DCDTRLTD Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần 67,300 T038 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 67,300 DCDTLTCC Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67,300 T065 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 67,300 DCDTBN Điện châm điều trị bại não Lần 67,300 DCDTHM Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67,300 DCDTTK Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300 T049 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 67,300 DCDTCC Điện châm điều trị cảm cúm Lần 67,300 T039 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 67,300 T044 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 67,300 T058 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 67,300 KD25 Điện châm điều trị chắp lẹo lần 67,300 DCDTNNNL Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67,300 DCDTCT Điện châm điều trị chứng tic lần 66,100 T073 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 66,100 DCDTCUT Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 67,300 DCDTDQT Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 67,300 T046 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 67,300 DCDTDDD Điện châm điều trị đái dầm Lần 67,300 DCDTDD Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 67,300 T059 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 67,300 DCDTDL Điện châm điều trị đau lưng Lần 67,300 DCDTDMV Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67,300 DCDTDNS Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 67,300 T066 Điện châm điều trị đau răng Lần 67,300 DCDTDTKT Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 67,300 DCDCBL Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 67,300 DCDTDKCB Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 67,300 DCDTGDZN Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 67,300 T069 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67,300 DCDTKG Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67,300 DCDTGTL Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 67,300 T054 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67,300 DCDTCNT Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67,300 T035 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67,300 T051 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 67,300 DCHCVG Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67,300 T036 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 67,300 T055 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 67,300 DCDTL Điện châm điều trị lác lần 67,300 T062 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 67,300 DCLCD Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 67,300 T057 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67,300 DCDT7NB Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 67,300 DCDTLCDB Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67,300 T070 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 67,300 T072 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67,300 DCDTLNN Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 67,300 T043 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ Lần 67,300 T052 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67,300 DCDTMN Điện châm điều trị mất ngủ Lần 67,300 DCDTNN Điện châm điều trị nôn nấc Lần 67,300 T042 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 67,300 T045 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 67,300 DCDTRLCG Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 67,300 T056 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67,300 T063 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67,300 RLCNDCTS Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 67,300 T053 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thươ Lần 67,300 KD38 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 67,300 DCDTRLTH Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 67,300 DCDTSTT Điện châm điều trị sa trực tràng lần 67,300 T050 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 67,300 DCDTST Điện châm điều trị stress lần 67,300 DCDTSM Điện châm điều trị sụp mi lần 67,300 DCTHA Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 67,300 DCDTTB Điện châm điều trị táo bón Lần 67,300 DCLTC Điện châm điều trị teo cơ Lần 67,300 DCDTTMN Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính lần 67,300 T037 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 67,300 DCDTDTKL Điện châm điều trị thoái Lần 67,300 DDCDTHK Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67,300 DCDTTHK Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67,300 DCDTTT Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V lần 67,300 DCDTTTGR Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần k lần 67,300 T041 Điện châm điều trị trĩ Lần 67,300 T068 Điện châm điều trị ù tai Lần 67,300 T040 Điện châm điều trị viêm amidan Lần 67,300 T047 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 67,300 DCDTVDDT Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 67,300 T060 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 67,300 DCDTVKDT Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp lần 67,300 T064 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67,300 DCDTVPP Điện châm điều trị viêm phần phụ Lần 67,300 DCDTVQKV Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67,300 KD28 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 67,300 dncbn1 Điện nhĩ châm điều trị bại não Lần 67,300 dncdtbhm1 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67,300 dncdtbbp1 Điện nhĩ châm điều trị béo phì Lần 67,300 dncdtbd1 Điện nhĩ châm điều trị bí đái Lần 67,300 DNCBDCN Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 67,300 dncdtbđt1 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 67,300 DNCCM Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Lần 67,300 DNCCPTBN Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 67,300 dncdtcl1 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo Lần 67,300 dncdtnnnl1 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67,300 DNCTCM Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Lần 67,300 dncdtcut1 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Lần 67,300 DNCCDQT Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 67,300 DNCCDCB Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 67,300 dncdtdd1 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Lần 67,300 dncdtddd1 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày Lần 67,300 DNCDDND Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần 67,300 DNCTKB Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Lần 67,300 DNCTHK Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 67,300 DNCDHM Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Lần 67,300 DNCDL Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lần 67,300 dncdtdmc1 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67,300 dncdtdn1 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn Lần 67,300 DNCDR Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lần 67,300 dncdttkls1 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 67,300 dncdtdk1 Điện nhĩ châm điều trị động kinh Lần 67,300 DNCGKG Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lần 67,300 DNCGTLL Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lần 67,300 DNCGTL Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lần 67,300 DNCHPQ Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lần 67,300 dncdtcnt1 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67,300 DNCHCST Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Lần 67,300 DNCHCTD Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67,300 KD95 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67,300 DNCHCTM Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 67,300 DNCHCVG Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67,300 KD96 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67,300 DNCHAT Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần 67,300 DNCKT Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lần 67,300 dncdtl1 Điện nhĩ châm điều trị lác Lần 67,300 DNCLCD Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lần 67,300 DNCLCT Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lần 67,300 DNCBNB Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lần 67,300 dncdtldbcc1 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67,300 DNCLD Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Lần 67,300 dncdtlnn1 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Lần 67,300 DNCLNNTB Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 67,300 DNCLRDR Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lần 67,300 DNCLTC Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67,300 DNCMN Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lần 67,300 DNCDTN Điện nhĩ châm điều trị nấc Lần 67,300 DNCN Điện nhĩ châm điều trị nôn Lần 67,300 DNCPHCNT Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Lần 67,300 DNCRLCGD Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67,300 DNCRLCGN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67,300 DNCRLKN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 67,300 DNCRLTK Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn th Lần 67,300 DNCRLTKT Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67,300 DNCRLTH Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 67,300 DNCRLTT Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 67,300 dncdtsdddd1 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày Lần 67,300 DNCSTC Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Lần 67,300 dncdtsm1 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi Lần 67,300 DNCTTS Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Lần 67,300 dncdttha1 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp Lần 67,300 DNCTVN Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Lần 67,300 dncdtmnmt1 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 67,300 DNCTNTHN Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 67,300 DNCTKH Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Lần 67,300 dncdtthdtkb1 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 67,300 dncdtttdrdtk1 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 67,300 dncdtt1 Điện nhĩ châm điều trị trĩ Lần 67,300 DNCCUT Điện nhĩ châm điều trị ù tai Lần 67,300 DNCVBQ Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Lần 67,300 DNCVDRDT Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67,300 DNCVKM Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lần 67,300 DNCVKDT Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 67,300 dncdtvmdu1 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Lần 67,300 DNCVMX Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67,300 DNCVQKV Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67,300 DNCVTKTG Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấ Lần 67,300 dncdtvx1 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Lần 67,300 TT0014 Điện phân Lần 45,400 TT0027 Điện từ trường Lần 38,400 TT0018 Điện xung Lần 41,400 TT32223 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45,400 DTMKN Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45,200 NR3 Điều trị tủy răng sữa một chân Lần 271,000 TT0030 Đốt trĩ bằng dòng cao tần, từ trường Lần 2,461,000 TT223 Giác hơi Lần 33,200 T157 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 33,200 T158 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 33,200 T155 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 33,200 T156 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần 33,200 AHC Hào châm Lần 64,100 TT0013 Hồng ngoại Lần 35,200 TT22222 Hút đờm hầu họng Lần 11,100 DNCDDTT Iện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Lần 67,300 TT300 Kéo nắn, kéo dãn cột sống cổ Lần 45,300 TT301 Kéo nắn, kéo dãn cột sống thắt lưng Lần 45,300 TT280 Khí dung Lần 20,400 KD Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 19,600 TDD Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46,900 TVD Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,300 TT274 Làm thuốc thanh quản/tai Lần 20,500 LZCN Laser chiếu ngoài Lần 34,000 TT0080 Laser nội mạch Lần 53,600 LCR Lấy cao răng Lần 77,000 TT5539 Lấy cao răng Lần 134,000 TT0035 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 77,000 TT259 Lấy dị vật hốc mắt Lần 893,000 TT260 Lấy dị vật họng Lần 40,800 TT0064 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 62,900 TT400 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900 AHMC Mai hoa châm Lần 64,100 AMC Mãng châm Lần 61,000 TT32224 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 89,500 TT261 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần 100,000 TT262 Nạo túi lợi 1 sextant Lần 158,000 TT231 Ngâm thuốc y học cổ truyền Lần 49,400 TT327 Nhét bấc sau mũi Lần 107,000 ANC Nhĩ châm Lần 64,100 TT0074 Nhổ chân răng Lần 102,000 TT0032 Nhổ răng sữa/chân răng sữa Lần 37,300 TT5536 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102,000 TT5432 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 228,000 TT5533 Nội soi họng Lần 104,000 TT5534 Nội soi mũi xoang Lần 50,000 AOC Ôn châm Lần 64,100 TT21122 Phẩu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000 TT23123 Phẩu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hổ trợ Lần 2,461,000 TT22331 Phẩu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2,461,000 TT32136 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337,000 PYCNR Phòng yêu cầu (Nằm riêng) Ngày 200,000 TT281 Rửa tai, xông mũi, xông họng Lần 198,000 TT234 Sắc thuốc thang (1 thang) Lần 12,500 SBA Sao bệnh án Bản 10,000 TT0026 Siêu âm điều trị Lần 45,600 TT500 Sóng ngắn Lần 34,900 TCKTTT Tập các kiểu thở Lần 30,100 TDTCDH Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29,000 TDVG Tập đi với gậy Lần 29,000 TDVKT Tập đi với khung tập đi Lần 29,000 TDVN Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29,000 TDTSS Tập đi với thanh song song Lần 29,000 TVDTTN Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900 TT328 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29,000 TVDTTD Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900 TTTTK Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46,900 TT329 Tập thăng bằng với bàn bấp bênh Lần 29,000 TBBN Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 29,000 VPTVD1 Tập vận động Lần 100,000 TVDTG Tập vận động có trợ giúp Lần 46,900 TT246 Tập vận động đoạn chi Lần 29,000 TT0025 Tập vận động đoạn chi (30 phút) Lần 46,900 TT270 Tập vận động toàn thân Lần 46,900 VPTVD Tập vận động, xoa bóp bấm huyệt Lần 100,000 TT331 Tập với bàn nghiêng Lần 29,000 TT0020 Tập với hệ thống ròng rọc Lần 11,200 TVTT Tập với thang tường Lần 29,000 TT0019 Tập với xe đạp tập Lần 11,200 TT258 Thắt các búi trĩ hậu môn Lần 2,461,000 TT0001 Thông đái Lần 90,100 TT0002 Thụt tháo phân Lần 82,100 T083 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 66,100 T081 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần 66,100 T127 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 66,100 T087 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 66,100 tcdtct2 Thủy châm điều trị chứng tic Lần 66,100 T089 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 66,100 T094 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 66,100 T075 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 66,100 T101 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 66,100 T103 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 66,100 T115 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 66,100 T119 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Lần 66,100 T104 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 66,100 T117 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 66,100 TCTKT Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 66,100 T096 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 66,100 T124 Thuỷ châm điều trị di tinh Lần 66,100 T122 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Lần 66,100 T084 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Lần 66,100 T097 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Lần 66,100 T079 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 66,100 T106 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 66,100 T077 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Lần 66,100 T074 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 66,100 T095 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 66,100 T091 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 66,100 T098 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần 66,100 TCKT Thủy châm điều trị khàn tiếng Lần 66,100 T121 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Lần 66,100 TCLCD Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới Lần 66,100 T108 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 66,100 T100 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 66,100 TCLDC Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 66,100 T086 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 66,100 T125 Thuỷ châm điều trị liệt dương Lần 66,100 T109 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 66,100 TCLNN Thuỷ châm điều trị liệt nửa người Lần 66,100 T078 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 66,100 T085 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Lần 66,100 T105 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 66,100 T076 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 66,100 T088 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 66,100 T107 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 66,100 T093 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 66,100 T112 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 66,100 T126 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 66,100 T080 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Lần 66,100 T110 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 66,100 T118 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 66,100 T082 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 66,100 T113 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Lần 66,100 TCTC Thuỷ châm điều trị teo cơ Lần 66,100 T102 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần 66,100 T099 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 66,100 T092 Thuỷ châm điều trị thống kinh Lần 66,100 tcdtttrdr2 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 66,100 T123 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Lần 66,100 T111 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 66,100 T116 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 66,100 T120 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 66,100 T114 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 66,100 TTL Thuỷ trị liệu Lần 61,400 TT248 Thuỷ trị liệu Lần 66,100 TTLTT Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần 61,400 ATC Từ châm Lần 61,000 VPXBBH Xoa bóp bấm huyệt Lần 100,000 xbbhdtbn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần 65,500 TT316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65,500 TT289 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 65,500 XBCN Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 65,500 XBTCM Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 65,500 TT293 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65,500 TT292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65,500 TT291 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65,500 TT320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65,500 XBDBK Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 65,500 TT295 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đầu đầu, đau nửa đầu Lần 65,500 XBTHKH Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Lần 65,500 TT311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65,500 xbbhdmc3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 65,500 xbbhdtdns3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Lần 65,500 XBTKLS Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65,500 xbbhdtdtkt3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 65,500 xbbhdvn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Lần 65,500 TT294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 65,500 XBGTL Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 65,500 XBDTTL Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65,500 TT304 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 65,500 XBDDTT Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 65,500 XBNT Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 65,500 XBSTRESS Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 65,500 TT287 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng - hông Lần 65,500 TT303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 65,500 XBTMK Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 65,500 TT307 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65,500 XBLCN Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 65,500 TT285 Xoa bóp bấm huyệt Điều trị liệt chi dưới Lần 65,500 XBLCT Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65,500 XB7NB Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65,500 XBLDC Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65,500 TT288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65,500 xbbhlnn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 65,500 TT286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch má Lần 65,500 TT319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65,500 TT296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65,500 TT309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Lần 65,500 xbbhdtnn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 65,500 TT314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65,500 XBRLCGN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65,500 TT318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận đông do ch Lần 65,500 TT315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 65,500 XBTKTV Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 65,500 XBRLTH Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 65,500 xbbhdtrldttt3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện Lần 65,500 xbbhdtst3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần 65,500 TT302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65,500 XBTCSN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65,500 XBTB Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65,500 xbbhdttc3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 65,500 xbbhdtthk13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp Lần 65,500 TT298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65,500 TT297 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần Lần 65,500 TT313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị vai gáy Lần 65,500 xbbhvcccdt1 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 65,500 TT310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65,500 XBVMX Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 65,500 TT312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65,500 XBDTK Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạ Lần 65,500 TT305 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65,500 XBTHA Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65,500 TT290 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 65,500 TT083 Xoa bóp bằng máy lần 28,500 TT271 Xoa bóp cục bộ bằng tay Lần 41,800 X2 Xoa bóp toàn thân Lần 50,700 TT272 Xoa bóp toàn thân Lần 50,700 TT255 Xông hơi thuốc Lần 42,900 XN0006 Định lượng Creatine Lần 21,500 XN0016 Định lượng Cholestrol toàn phần Lần 26,900 XN0007 Định lượng Glucose Lần 21,500 XN0008 Định lượng Protein toàn phần Lần 21,500 XN0009 Định lượng Ure Lần 21,500 XN0010 Định lượng Axit Uric Lần 21,500 XN0012 HBSAG Lần 53,600 XN0013 GOT Lần 21,500 XN0014 GPT Lần 21,500 XN0015 Định lượng Tryglyceride Lần 26,900 XN0004 Nước tiểu 10 thông số (máy) Lần 27,400 XN0025 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi Lần 35,800 XN0026 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp Lần 40,200 XN0022 Tổng phân tích nước tiểu Lần 35,000 XN0024 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp Lần 32,000 XN0025 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi Lần 27,000 XN0026 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp Lần 120,000 XN0018 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động Lần 39,200 XN0002 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser Lần 40,400 XN0005 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100 XN0011 Thời gian máu đông - máu chảy Lần 33,600 XN0012 LDH Lần 47,000 XN0013 LH Lần 79,500 XN0014 Nồng độ rượu trong máu Lần 12,300 XN0015 Thời gian máu chảy/( phương pháp Duke) Lần 12,600 XN0016 Thời gian máu đông Lần 12,600 SA90 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43,900 SA94 Siêu âm động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000 SA92 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222,000 SA93 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222,000 SA91 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng( động mạch chủ, mạc treo Lần 222,000 SA42331 Siêu âm Doppler tim Lần 222,000 SA45112 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222,000 SA2123 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222,000 SA89 Siêu âm dương vật Lần 43,900 SA82 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43,900 SA83 Siêu âm hệ tiết niệu Lần 43,900 SA34 Siêu âm khớp háng phải Lần 43,900 SA0912 Siêu âm màng phổi Lần 43,900 SA0812 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43,900 SA01 Siêu âm ổ bụng Lần 43,900 SA1112 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43,900 SA17 Siêu âm phần mềm vùng ngực Lần 43,900 SA21 Siêu âm thai Lần 43,900 SA211 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900 SA2112 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900 SA88 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43,900 SA86 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43,900 SA87 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43,900 SA171 Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900 SA1712 Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900 SA85 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43,900 SA271 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900 SA2712 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900 SA27 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900 SA241 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900 SA231 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900 XQ0055 Điện tâm đồ Lần 30,000 XQ0057 Lưu huyết não Lần 25,000 XQ0058 Đo độ loãng xương Lần 35,000 XQ01 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 64,200 XQ10 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 64,200 XQ11 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 64,200 XQ12 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 64,200 XQ13 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ15 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ16 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếc Lần 64,200 XQ17 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ18 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 121,000 XQ19 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 64,200 XQ02 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 64,200 XQ21 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 64,200 XQ23 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 55,200 XQ24 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 64,200 XQ26 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 64,200 XQ27 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 64,200 XQ29 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 64,200 XQ33 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64,200 XQ34 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 220,000 XQ37 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 64,200 XQ38 Chụp Xquang Chausse III Lần 64,200 XQ39 Chụp Xquang Schuller Lần 64,200 XQ04 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ40 Chụp Xquang Stenvers Lần 64,200 XQ41 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 64,200 XQ42 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 64,200 XQ43 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64,200 XQ44 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 64,200 XQ45 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 64,200 XQ47 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ49 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 64,200 XQ05 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 64,200 XQ50 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 121,000 XQ52 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 64,200 XQ54 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ56 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ58 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 64,200 XQ06 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 64,200 XQ60 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ62 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 64,200 XQ63 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 64,200 XQ64 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 121,000 XQ65 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 64,200 XQ66 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 64,200 XQ67 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 64,200 XQ68 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ69 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ70 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ71 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ72 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 64,200 XQ73 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ74 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ75 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ76 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 64,200 XQ77 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 64,200 XQ79 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ08 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 64,200 XQ80 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200 XQ09 Chụp Xquang Hirtz Lần 64,200
Dành cho bệnh nhân khác:
Nằm viện (Tặng Bác sĩ Mai Hương Bệnh viện Y học Cổ truyền Hà Tĩnh) (28/11/2013)
Hướng dẫn khám chữa bệnh (5/12/2013)
Công khai giá vật tư y tế (7/12/2014)
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM MỚI NHẤT (ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN CÓ THẺ BHYT) (22/4/2016)
TẶNG BỆNH VIỆN YHCT HÀ TĨNH (5/1/2017)
CHÙM THƠ KỶ NIỆM 50 NĂM THÀNH LẬP BỆNH VIỆN (4/7/2017)
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM MỚI NHẤT (DÀNH CHO BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ THẺ BHYT) (5/10/2017)
BẢNG GIÁ THUỐC (21/11/2017)
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT (2/12/2019)
GIÁ DỊCH VỤ KỶ THUẬT (06/03/2021)
Video Clips
Video
Đoàn thanh niên bệnh viện YHCT khám và cấp phát thuốc miễn phí tại Sơn Hà - Hương Sơn
CHƯƠNG TRÌNH VĂN NGHỆ CHÀO MỪNG KỶ NIỆM 50 NĂM NGÀY THÀNH LẬP BV YHCT HÀ TĨNH
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
ĐIỀU TRỊ BỆNH TRĨ BẰNG Y HỌC CỔ TRUYỀN (PGS. TS NGUYỄN NHƯỢC KIM)
Bệnh viện Y học cổ truyền Hà Tĩnh cắt điều hòa của cán bộ để phục vụ bệnh nhân
PHẪU THUẬT TRĨ BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRIỆT MẠCH QUA SIÊU ÂM DOPPLER - THD
Thông tin mới nhất
TAC DỤNG VÀ TÁC HẠI CỦA CAM THẢO
ĐÔNG Y TRỊ BỆNH THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO
KHÁNG KHÁNG SINH, MỐI ĐE DỌA SỨC KHỎE VÀ SỰ PHÁT TRIỂN TOÀN CẦU
Tình hình tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em trên thế giới​
5 ĐIỀU BỐ MẸ CẦN BIẾT VỀ TIÊM VACCINE COVID-19 CHO TRẺ EM
NHỮNG DẠNG THUỐC VIÊN KHÔNG ĐƯỢC NHAI, NGHIỀN, BẺ NHỎ (DO-NOT-CRUSH)
Dự báo thời tiết
Bệnh viện Y học cổ truyền Hà Tĩnh
Địa chỉ: Đường Hà Hoàng - Đoài Thịnh - Thạch Trung - Tp Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393.856.663 - Fax: 02393.856.663
Email: [email protected] - Website: http://bvyhoccotruyenhatinh.vn