BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỶ THUẬT
Mã DV Tên dịch vụ kỷ thuật ĐVT Giá
TT0028 Bó Farafin Lần 42,400
TT323 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 203,000
CULT Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,360,000
CCHCDDTT Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 143,000
CCPHVDBN Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nã Lần 143,000
CCCPT Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 143,000
CCDKCB Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 143,000
CCDD Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143,000
CCDBK Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lần 143,000
CCDDND Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143,000
CCTHK Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 143,000
CCDL Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143,000
CCTKLS Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143,000
CCCDT Cấy chỉ điều trị di tinh Lần 143,000
CCGTL Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lần 143,000
CCHPQ Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143,000
CCHCNT Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143,000
CCHCTLH Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 143,000
CCHCTD Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 143,000
CCHCTMK Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 143,000
CCHCVG Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143,000
CCHAT Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143,000
CCKT Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143,000
T027 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 143,000
T026 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 143,000
T022 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143,000
T011 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 143,000
CCLD Cấy chỉ điều trị liệt dương Lần 143,000
T003 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 143,000
T023 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143,000
CCMN Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143,000
CCMD Cấy chỉ điều trị mày đay Lần 143,000
CCN Cấy chỉ điều trị nấc Lần 143,000
CCRLKN Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 143,000
T024 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương s Lần 143,000
CCRLTT Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lần 143,000
CCSDD Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lần 143,000
CCSTC Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lần 143,000
CCTCSN Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần 143,000
CCTBKD Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lần 143,000
CCTVN Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lần 143,000
CCTNTHN Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 143,000
CCVMDU Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143,000
CCVMX Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 143,000
CCVQKV Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143,000
CCVN Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Lần 143,000
CCHTVQK Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143,000
CHL Chích lể Lần 64,100
ACL Chích lể Lần 64,100
TT324 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 168,000
TT277 Chọc dò tủy sống Lần 131,000
TT279 Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600
TT43221 Chờm ngải Lần 35,000
T9 Cố định gãy xương sườn Lần 46,500
TT325 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 46,500
T133 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,500
T145 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 35,500
T153 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần 35,500
T141 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 35,500
T149 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 35,500
T147 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Lần 35,500
T129 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35,500
T150 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 35,500
T138 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35,500
T142 Cứu điều trị di tinh thể hàn Lần 35,500
T151 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Lần 35,500
T139 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Lần 35,500
T128 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 35,500
T132 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 35,500
T135 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 35,500
T134 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35,500
T137 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 35,500
T143 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Lần 35,500
T136 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35,500
T130 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 35,500
T131 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35,500
CRLCGDC Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,500
cthh111 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,500
T148 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Lần 35,500
T152 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 35,500
T154 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Lần 35,500
T144 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Lần 35,500
T146 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Lần 35,500
T140 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Lần 35,500
TT221 Đặt thuốc y học cổ truyền Lần 45,400
TT0010 Điện châm lần -
DCDTRLTD Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần 67,300
T038 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 67,300
DCDTLTCC Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67,300
T065 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 67,300
DCDTBN Điện châm điều trị bại não Lần 67,300
DCDTHM Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67,300
DCDTTK Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300
T049 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 67,300
DCDTCC Điện châm điều trị cảm cúm Lần 67,300
T039 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 67,300
T044 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 67,300
T058 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 67,300
KD25 Điện châm điều trị chắp lẹo lần 67,300
DCDTNNNL Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67,300
DCDTCT Điện châm điều trị chứng tic lần 66,100
T073 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 66,100
DCDTCUT Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 67,300
DCDTDQT Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 67,300
T046 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 67,300
DCDTDDD Điện châm điều trị đái dầm Lần 67,300
DCDTDD Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 67,300
T059 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 67,300
DCDTDL Điện châm điều trị đau lưng Lần 67,300
DCDTDMV Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67,300
DCDTDNS Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 67,300
T066 Điện châm điều trị đau răng Lần 67,300
DCDTDTKT Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 67,300
DCDCBL Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 67,300
DCDTDKCB Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 67,300
DCDTGDZN Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 67,300
T069 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67,300
DCDTKG Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67,300
DCDTGTL Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 67,300
T054 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67,300
DCDTCNT Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67,300
T035 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67,300
T051 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 67,300
DCHCVG Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67,300
T036 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 67,300
T055 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 67,300
DCDTL Điện châm điều trị lác lần 67,300
T062 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 67,300
DCLCD Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 67,300
T057 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67,300
DCDT7NB Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 67,300
DCDTLCDB Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67,300
T070 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 67,300
T072 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67,300
DCDTLNN Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 67,300
T043 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ Lần 67,300
T052 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67,300
DCDTMN Điện châm điều trị mất ngủ Lần 67,300
DCDTNN Điện châm điều trị nôn nấc Lần 67,300
T042 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 67,300
T045 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 67,300
DCDTRLCG Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 67,300
T056 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67,300
T063 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67,300
RLCNDCTS Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 67,300
T053 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thươ Lần 67,300
KD38 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 67,300
DCDTRLTH Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 67,300
DCDTSTT Điện châm điều trị sa trực tràng lần 67,300
T050 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 67,300
DCDTST Điện châm điều trị stress lần 67,300
DCDTSM Điện châm điều trị sụp mi lần 67,300
DCTHA Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 67,300
DCDTTB Điện châm điều trị táo bón Lần 67,300
DCLTC Điện châm điều trị teo cơ Lần 67,300
DCDTTMN Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính lần 67,300
T037 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 67,300
DCDTDTKL Điện châm điều trị thoái Lần 67,300
DDCDTHK Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67,300
DCDTTHK Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67,300
DCDTTT Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V lần 67,300
DCDTTTGR Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần k lần 67,300
T041 Điện châm điều trị trĩ Lần 67,300
T068 Điện châm điều trị ù tai Lần 67,300
T040 Điện châm điều trị viêm amidan Lần 67,300
T047 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 67,300
DCDTVDDT Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 67,300
T060 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 67,300
DCDTVKDT Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp lần 67,300
T064 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67,300
DCDTVPP Điện châm điều trị viêm phần phụ Lần 67,300
DCDTVQKV Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67,300
KD28 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 67,300
dncbn1 Điện nhĩ châm điều trị bại não Lần 67,300
dncdtbhm1 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67,300
dncdtbbp1 Điện nhĩ châm điều trị béo phì Lần 67,300
dncdtbd1 Điện nhĩ châm điều trị bí đái Lần 67,300
DNCBDCN Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 67,300
dncdtbđt1 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 67,300
DNCCM Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Lần 67,300
DNCCPTBN Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 67,300
dncdtcl1 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo Lần 67,300
dncdtnnnl1 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67,300
DNCTCM Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Lần 67,300
dncdtcut1 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Lần 67,300
DNCCDQT Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 67,300
DNCCDCB Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 67,300
dncdtdd1 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Lần 67,300
dncdtddd1 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày Lần 67,300
DNCDDND Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần 67,300
DNCTKB Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Lần 67,300
DNCTHK Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 67,300
DNCDHM Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Lần 67,300
DNCDL Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lần 67,300
dncdtdmc1 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67,300
dncdtdn1 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn Lần 67,300
DNCDR Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lần 67,300
dncdttkls1 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 67,300
dncdtdk1 Điện nhĩ châm điều trị động kinh Lần 67,300
DNCGKG Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lần 67,300
DNCGTLL Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lần 67,300
DNCGTL Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lần 67,300
DNCHPQ Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lần 67,300
dncdtcnt1 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67,300
DNCHCST Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Lần 67,300
DNCHCTD Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67,300
KD95 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67,300
DNCHCTM Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 67,300
DNCHCVG Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67,300
KD96 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67,300
DNCHAT Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần 67,300
DNCKT Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lần 67,300
dncdtl1 Điện nhĩ châm điều trị lác Lần 67,300
DNCLCD Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lần 67,300
DNCLCT Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lần 67,300
DNCBNB Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lần 67,300
dncdtldbcc1 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67,300
DNCLD Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Lần 67,300
dncdtlnn1 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Lần 67,300
DNCLNNTB Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 67,300
DNCLRDR Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lần 67,300
DNCLTC Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67,300
DNCMN Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lần 67,300
DNCDTN Điện nhĩ châm điều trị nấc Lần 67,300
DNCN Điện nhĩ châm điều trị nôn Lần 67,300
DNCPHCNT Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Lần 67,300
DNCRLCGD Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67,300
DNCRLCGN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67,300
DNCRLKN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 67,300
DNCRLTK Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn th Lần 67,300
DNCRLTKT Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67,300
DNCRLTH Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 67,300
DNCRLTT Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 67,300
dncdtsdddd1 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày Lần 67,300
DNCSTC Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Lần 67,300
dncdtsm1 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi Lần 67,300
DNCTTS Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Lần 67,300
dncdttha1 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp Lần 67,300
DNCTVN Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Lần 67,300
dncdtmnmt1 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 67,300
DNCTNTHN Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 67,300
DNCTKH Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Lần 67,300
dncdtthdtkb1 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 67,300
dncdtttdrdtk1 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 67,300
dncdtt1 Điện nhĩ châm điều trị trĩ Lần 67,300
DNCCUT Điện nhĩ châm điều trị ù tai Lần 67,300
DNCVBQ Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Lần 67,300
DNCVDRDT Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67,300
DNCVKM Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lần 67,300
DNCVKDT Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 67,300
dncdtvmdu1 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Lần 67,300
DNCVMX Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67,300
DNCVQKV Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67,300
DNCVTKTG Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấ Lần 67,300
dncdtvx1 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Lần 67,300
TT0014 Điện phân Lần 45,400
TT0027 Điện từ trường Lần 38,400
TT0018 Điện xung Lần 41,400
TT32223 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45,400
DTMKN Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45,200
NR3 Điều trị tủy răng sữa một chân Lần 271,000
TT0030 Đốt trĩ bằng dòng cao tần, từ trường Lần 2,461,000
TT223 Giác hơi Lần 33,200
T157 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 33,200
T158 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 33,200
T155 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 33,200
T156 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần 33,200
AHC Hào châm Lần 64,100
TT0013 Hồng ngoại Lần 35,200
TT22222 Hút đờm hầu họng Lần 11,100
DNCDDTT Iện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Lần 67,300
TT300 Kéo nắn, kéo dãn cột sống cổ Lần 45,300
TT301 Kéo nắn, kéo dãn cột sống thắt lưng Lần 45,300
TT280 Khí dung Lần 20,400
KD Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 19,600
TDD Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46,900
TVD Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,300
TT274 Làm thuốc thanh quản/tai Lần 20,500
LZCN Laser chiếu ngoài Lần 34,000
TT0080 Laser nội mạch Lần 53,600
LCR Lấy cao răng Lần 77,000
TT5539 Lấy cao răng Lần 134,000
TT0035 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 77,000
TT259 Lấy dị vật hốc mắt Lần 893,000
TT260 Lấy dị vật họng Lần 40,800
TT0064 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 62,900
TT400 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900
AHMC Mai hoa châm Lần 64,100
AMC Mãng châm Lần 61,000
TT32224 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 89,500
TT261 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần 100,000
TT262 Nạo túi lợi 1 sextant Lần 158,000
TT231 Ngâm thuốc y học cổ truyền Lần 49,400
TT327 Nhét bấc sau mũi Lần 107,000
ANC Nhĩ châm Lần 64,100
TT0074 Nhổ chân răng Lần 102,000
TT0032 Nhổ răng sữa/chân răng sữa Lần 37,300
TT5536 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102,000
TT5432 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 228,000
TT5533 Nội soi họng Lần 104,000
TT5534 Nội soi mũi xoang Lần 50,000
AOC Ôn châm Lần 64,100
TT21122 Phẩu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000
TT23123 Phẩu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hổ trợ Lần 2,461,000
TT22331 Phẩu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2,461,000
TT32136 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337,000
PYCNR Phòng yêu cầu (Nằm riêng) Ngày 200,000
TT281 Rửa tai, xông mũi, xông họng Lần 198,000
TT234 Sắc thuốc thang (1 thang) Lần 12,500
SBA Sao bệnh án Bản 10,000
TT0026 Siêu âm điều trị Lần 45,600
TT500 Sóng ngắn Lần 34,900
TCKTTT Tập các kiểu thở Lần 30,100
TDTCDH Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29,000
TDVG Tập đi với gậy Lần 29,000
TDVKT Tập đi với khung tập đi Lần 29,000
TDVN Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29,000
TDTSS Tập đi với thanh song song Lần 29,000
TVDTTN Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900
TT328 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29,000
TVDTTD Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900
TTTTK Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46,900
TT329 Tập thăng bằng với bàn bấp bênh Lần 29,000
TBBN Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 29,000
VPTVD1 Tập vận động Lần 100,000
TVDTG Tập vận động có trợ giúp Lần 46,900
TT246 Tập vận động đoạn chi Lần 29,000
TT0025 Tập vận động đoạn chi (30 phút) Lần 46,900
TT270 Tập vận động toàn thân Lần 46,900
VPTVD Tập vận động, xoa bóp bấm huyệt Lần 100,000
TT331 Tập với bàn nghiêng Lần 29,000
TT0020 Tập với hệ thống ròng rọc Lần 11,200
TVTT Tập với thang tường Lần 29,000
TT0019 Tập với xe đạp tập Lần 11,200
TT258 Thắt các búi trĩ hậu môn Lần 2,461,000
TT0001 Thông đái Lần 90,100
TT0002 Thụt tháo phân Lần 82,100
T083 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 66,100
T081 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần 66,100
T127 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 66,100
T087 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 66,100
tcdtct2 Thủy châm điều trị chứng tic Lần 66,100
T089 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 66,100
T094 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 66,100
T075 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 66,100
T101 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 66,100
T103 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 66,100
T115 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 66,100
T119 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Lần 66,100
T104 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 66,100
T117 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 66,100
TCTKT Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 66,100
T096 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 66,100
T124 Thuỷ châm điều trị di tinh Lần 66,100
T122 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Lần 66,100
T084 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Lần 66,100
T097 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Lần 66,100
T079 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 66,100
T106 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 66,100
T077 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Lần 66,100
T074 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 66,100
T095 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 66,100
T091 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 66,100
T098 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần 66,100
TCKT Thủy châm điều trị khàn tiếng Lần 66,100
T121 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Lần 66,100
TCLCD Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới Lần 66,100
T108 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 66,100
T100 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 66,100
TCLDC Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 66,100
T086 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 66,100
T125 Thuỷ châm điều trị liệt dương Lần 66,100
T109 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 66,100
TCLNN Thuỷ châm điều trị liệt nửa người Lần 66,100
T078 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 66,100
T085 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Lần 66,100
T105 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 66,100
T076 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 66,100
T088 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 66,100
T107 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 66,100
T093 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 66,100
T112 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 66,100
T126 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 66,100
T080 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Lần 66,100
T110 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 66,100
T118 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 66,100
T082 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 66,100
T113 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Lần 66,100
TCTC Thuỷ châm điều trị teo cơ Lần 66,100
T102 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần 66,100
T099 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 66,100
T092 Thuỷ châm điều trị thống kinh Lần 66,100
tcdtttrdr2 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 66,100
T123 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Lần 66,100
T111 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 66,100
T116 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 66,100
T120 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 66,100
T114 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 66,100
TTL Thuỷ trị liệu Lần 61,400
TT248 Thuỷ trị liệu Lần 66,100
TTLTT Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần 61,400
ATC Từ châm Lần 61,000
VPXBBH Xoa bóp bấm huyệt Lần 100,000
xbbhdtbn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần 65,500
TT316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65,500
TT289 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 65,500
XBCN Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 65,500
XBTCM Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 65,500
TT293 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65,500
TT292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65,500
TT291 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65,500
TT320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65,500
XBDBK Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 65,500
TT295 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đầu đầu, đau nửa đầu Lần 65,500
XBTHKH Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Lần 65,500
TT311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65,500
xbbhdmc3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 65,500
xbbhdtdns3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Lần 65,500
XBTKLS Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65,500
xbbhdtdtkt3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 65,500
xbbhdvn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Lần 65,500
TT294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 65,500
XBGTL Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 65,500
XBDTTL Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65,500
TT304 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 65,500
XBDDTT Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 65,500
XBNT Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 65,500
XBSTRESS Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 65,500
TT287 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng - hông Lần 65,500
TT303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 65,500
XBTMK Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 65,500
TT307 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65,500
XBLCN Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 65,500
TT285 Xoa bóp bấm huyệt Điều trị liệt chi dưới Lần 65,500
XBLCT Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65,500
XB7NB Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65,500
XBLDC Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65,500
TT288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65,500
xbbhlnn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 65,500
TT286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch má Lần 65,500
TT319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65,500
TT296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65,500
TT309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Lần 65,500
xbbhdtnn3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 65,500
TT314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65,500
XBRLCGN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65,500
TT318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận đông do ch Lần 65,500
TT315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 65,500
XBTKTV Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 65,500
XBRLTH Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 65,500
xbbhdtrldttt3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện Lần 65,500
xbbhdtst3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần 65,500
TT302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65,500
XBTCSN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65,500
XBTB Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65,500
xbbhdttc3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 65,500
xbbhdtthk13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp Lần 65,500
TT298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65,500
TT297 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần Lần 65,500
TT313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị vai gáy Lần 65,500
xbbhvcccdt1 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 65,500
TT310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65,500
XBVMX Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 65,500
TT312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65,500
XBDTK Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạ Lần 65,500
TT305 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65,500
XBTHA Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65,500
TT290 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 65,500
TT083 Xoa bóp bằng máy lần 28,500
TT271 Xoa bóp cục bộ bằng tay Lần 41,800
X2 Xoa bóp toàn thân Lần 50,700
TT272 Xoa bóp toàn thân Lần 50,700
TT255 Xông hơi thuốc Lần 42,900
XN0006 Định lượng Creatine Lần 21,500
XN0016 Định lượng Cholestrol toàn phần Lần 26,900
XN0007 Định lượng Glucose Lần 21,500
XN0008 Định lượng Protein toàn phần Lần 21,500
XN0009 Định lượng Ure Lần 21,500
XN0010 Định lượng Axit Uric Lần 21,500
XN0012 HBSAG Lần 53,600
XN0013 GOT Lần 21,500
XN0014 GPT Lần 21,500
XN0015 Định lượng Tryglyceride Lần 26,900
XN0004 Nước tiểu 10 thông số (máy) Lần 27,400
XN0025 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi Lần 35,800
XN0026 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp Lần 40,200
XN0022 Tổng phân tích nước tiểu Lần 35,000
XN0024 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp Lần 32,000
XN0025 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi Lần 27,000
XN0026 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp Lần 120,000
XN0018 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động Lần 39,200
XN0002 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser Lần 40,400
XN0005 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100
XN0011 Thời gian máu đông - máu chảy Lần 33,600
XN0012 LDH Lần 47,000
XN0013 LH Lần 79,500
XN0014 Nồng độ rượu trong máu Lần 12,300
XN0015 Thời gian máu chảy/( phương pháp Duke) Lần 12,600
XN0016 Thời gian máu đông Lần 12,600
SA90 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43,900
SA94 Siêu âm động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000
SA92 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222,000
SA93 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222,000
SA91 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng( động mạch chủ, mạc treo Lần 222,000
SA42331 Siêu âm Doppler tim Lần 222,000
SA45112 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222,000
SA2123 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222,000
SA89 Siêu âm dương vật Lần 43,900
SA82 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43,900
SA83 Siêu âm hệ tiết niệu Lần 43,900
SA34 Siêu âm khớp háng phải Lần 43,900
SA0912 Siêu âm màng phổi Lần 43,900
SA0812 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43,900
SA01 Siêu âm ổ bụng Lần 43,900
SA1112 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43,900
SA17 Siêu âm phần mềm vùng ngực Lần 43,900
SA21 Siêu âm thai Lần 43,900
SA211 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900
SA2112 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900
SA88 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43,900
SA86 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43,900
SA87 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43,900
SA171 Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900
SA1712 Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900
SA85 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43,900
SA271 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900
SA2712 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900
SA27 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900
SA241 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900
SA231 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900
XQ0055 Điện tâm đồ Lần 30,000
XQ0057 Lưu huyết não Lần 25,000
XQ0058 Đo độ loãng xương Lần 35,000
XQ01 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 64,200
XQ10 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 64,200
XQ11 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 64,200
XQ12 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 64,200
XQ13 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ15 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ16 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếc Lần 64,200
XQ17 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ18 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 121,000
XQ19 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 64,200
XQ02 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 64,200
XQ21 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 64,200
XQ23 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 55,200
XQ24 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 64,200
XQ26 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 64,200
XQ27 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 64,200
XQ29 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 64,200
XQ33 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64,200
XQ34 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 220,000
XQ37 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 64,200
XQ38 Chụp Xquang Chausse III Lần 64,200
XQ39 Chụp Xquang Schuller Lần 64,200
XQ04 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ40 Chụp Xquang Stenvers Lần 64,200
XQ41 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 64,200
XQ42 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 64,200
XQ43 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64,200
XQ44 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 64,200
XQ45 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 64,200
XQ47 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ49 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 64,200
XQ05 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 64,200
XQ50 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 121,000
XQ52 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 64,200
XQ54 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ56 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ58 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 64,200
XQ06 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 64,200
XQ60 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ62 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 64,200
XQ63 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 64,200
XQ64 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 121,000
XQ65 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 64,200
XQ66 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 64,200
XQ67 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 64,200
XQ68 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ69 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ70 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ71 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ72 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 64,200
XQ73 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ74 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ75 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ76 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 64,200
XQ77 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 64,200
XQ79 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ08 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 64,200
XQ80 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64,200
XQ09 Chụp Xquang Hirtz Lần 64,200
|